Vietnamese Meaning of phytoplankton
Thực vật phù du
Other Vietnamese words related to Thực vật phù du
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phytoplankton
- phytophysiology => Thực vật sinh lý học
- phytophthora infestans => Phytophthora infestans
- phytophthora citrophthora => Phytophthora citrophthora
- phytophthora => Phytophthora
- phytophilous => ưa thực vật
- phytophagy => thực vật ăn
- phytophagous => thực vật ăn
- phytophagic => ăn thực vật
- phytophaga => động vật ăn cỏ
- phytopathology => Thực vật bệnh học
Definitions and Meaning of phytoplankton in English
phytoplankton (n)
photosynthetic or plant constituent of plankton; mainly unicellular algae
FAQs About the word phytoplankton
Thực vật phù du
photosynthetic or plant constituent of plankton; mainly unicellular algae
No synonyms found.
No antonyms found.
phytophysiology => Thực vật sinh lý học, phytophthora infestans => Phytophthora infestans, phytophthora citrophthora => Phytophthora citrophthora, phytophthora => Phytophthora, phytophilous => ưa thực vật,