Vietnamese Meaning of phytophthora citrophthora
Phytophthora citrophthora
Other Vietnamese words related to Phytophthora citrophthora
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phytophthora citrophthora
- phytophthora => Phytophthora
- phytophilous => ưa thực vật
- phytophagy => thực vật ăn
- phytophagous => thực vật ăn
- phytophagic => ăn thực vật
- phytophaga => động vật ăn cỏ
- phytopathology => Thực vật bệnh học
- phytopathologist => Nhà nghiên cứu bệnh lý thực vật
- phytons => phytohormone
- phytonomy => Thực vật học
- phytophthora infestans => Phytophthora infestans
- phytophysiology => Thực vật sinh lý học
- phytoplankton => Thực vật phù du
- phytotherapy => Thảo dược học
- phytotomist => chuyên gia thực vật
- phytotomy => Thực vật học
- phytotoxin => độc tố thực vật
- phytozoa => sinh vật phù du thực vật
- phytozoaria => tảo động vật
- phytozoon => động thực vật
Definitions and Meaning of phytophthora citrophthora in English
phytophthora citrophthora (n)
causes brown rot gummosis in citrus fruits
FAQs About the word phytophthora citrophthora
Phytophthora citrophthora
causes brown rot gummosis in citrus fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
phytophthora => Phytophthora, phytophilous => ưa thực vật, phytophagy => thực vật ăn, phytophagous => thực vật ăn, phytophagic => ăn thực vật,