Vietnamese Meaning of physique
thể chất
Other Vietnamese words related to thể chất
Nearest Words of physique
- physiotherapy => vật lý trị liệu
- physiotherapist => Vật lí trị liệu gia
- physiotherapeutic => vật lý trị liệu
- physiophyly => Sinh lý loài
- physiology => sinh lý học
- physiologize => sinh lý học hóa
- physiologist => Nhà sinh lý học
- physiologies => Sinh lý học
- physiologically => về mặt sinh lý
- physiological state => trạng thái sinh lý
Definitions and Meaning of physique in English
physique (n)
constitution of the human body
alternative names for the body of a human being
physique (n.)
The natural constitution, or physical structure, of a person.
FAQs About the word physique
thể chất
constitution of the human body, alternative names for the body of a human beingThe natural constitution, or physical structure, of a person.
hình,biểu mẫu,khung,hình dạng,Giải phẫu học,xây dựng,Hiến pháp,thói quen,Cấu trúc
No antonyms found.
physiotherapy => vật lý trị liệu, physiotherapist => Vật lí trị liệu gia, physiotherapeutic => vật lý trị liệu, physiophyly => Sinh lý loài, physiology => sinh lý học,