Vietnamese Meaning of physiophyly
Sinh lý loài
Other Vietnamese words related to Sinh lý loài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physiophyly
- physiology => sinh lý học
- physiologize => sinh lý học hóa
- physiologist => Nhà sinh lý học
- physiologies => Sinh lý học
- physiologically => về mặt sinh lý
- physiological state => trạng thái sinh lý
- physiological sphincter => Cơ thắt sinh lý
- physiological reaction => phản ứng sinh lý
- physiological psychology => Tâm lý sinh lý
- physiological property => Tính chất sinh lý
Definitions and Meaning of physiophyly in English
physiophyly (n.)
The tribal history of the functions, or the history of the paleontological development of vital activities, -- being a branch of phylogeny. See Morphophyly.
FAQs About the word physiophyly
Sinh lý loài
The tribal history of the functions, or the history of the paleontological development of vital activities, -- being a branch of phylogeny. See Morphophyly.
No synonyms found.
No antonyms found.
physiology => sinh lý học, physiologize => sinh lý học hóa, physiologist => Nhà sinh lý học, physiologies => Sinh lý học, physiologically => về mặt sinh lý,