Vietnamese Meaning of phototherapy
Trị liệu bằng ánh sáng
Other Vietnamese words related to Trị liệu bằng ánh sáng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phototherapy
- phototheodolite => Máy ảnh kinh vĩ
- phototelescope => Kính viễn vọng chụp ảnh
- phototelegraphy => ảnh viễn thông
- phototaxy => hướng quang
- phototaxis => hướng sáng
- photosynthetic => quang hợp
- photosynthesis => Quá trình quang hợp
- photostat machine => Máy photocopy
- photostat => Bản sao
- photospheric => quang cầu
- photothermic => quang nhiệt
- phototonus => Sắc độ ánh sáng
- phototopography => Địa hình ảnh
- phototrichromatic => Thị giác tam sắc do ánh sáng
- phototrophic bacteria => Vi khuẩn quang dưỡng
- phototropic => Dướng quang
- phototropic bacteria => vi khuẩn quang dưỡng
- phototropism => hướng quang tính
- phototype => Phôtôtíp
- phototypic => ảnh chụp
Definitions and Meaning of phototherapy in English
phototherapy (n)
the use of strong light to treat acne or hyperbilirubinemia of the newborn
phototherapy (n.)
The application of light for therapeutic purposes, esp. for treating diseases of the skin.
FAQs About the word phototherapy
Trị liệu bằng ánh sáng
the use of strong light to treat acne or hyperbilirubinemia of the newbornThe application of light for therapeutic purposes, esp. for treating diseases of the s
No synonyms found.
No antonyms found.
phototheodolite => Máy ảnh kinh vĩ, phototelescope => Kính viễn vọng chụp ảnh, phototelegraphy => ảnh viễn thông, phototaxy => hướng quang, phototaxis => hướng sáng,