Vietnamese Meaning of photosynthetic
quang hợp
Other Vietnamese words related to quang hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of photosynthetic
- photosynthesis => Quá trình quang hợp
- photostat machine => Máy photocopy
- photostat => Bản sao
- photospheric => quang cầu
- photosphere => quang cầu
- photosensitize => làm nhạy cảm với ánh sáng
- photosensitivity => Quá mẫn cảm với ánh sáng
- photosensitive => Nhạy cảm với ánh sáng
- photosensitise => Quang nhạy cảm
- photosculpture => Ảnh điêu khắc
- phototaxis => hướng sáng
- phototaxy => hướng quang
- phototelegraphy => ảnh viễn thông
- phototelescope => Kính viễn vọng chụp ảnh
- phototheodolite => Máy ảnh kinh vĩ
- phototherapy => Trị liệu bằng ánh sáng
- photothermic => quang nhiệt
- phototonus => Sắc độ ánh sáng
- phototopography => Địa hình ảnh
- phototrichromatic => Thị giác tam sắc do ánh sáng
Definitions and Meaning of photosynthetic in English
photosynthetic (a)
relating to or using or formed by photosynthesis
FAQs About the word photosynthetic
quang hợp
relating to or using or formed by photosynthesis
No synonyms found.
No antonyms found.
photosynthesis => Quá trình quang hợp, photostat machine => Máy photocopy, photostat => Bản sao, photospheric => quang cầu, photosphere => quang cầu,