Vietnamese Meaning of phoner
Người gọi điện
Other Vietnamese words related to Người gọi điện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phoner
Definitions and Meaning of phoner in English
phoner (n)
the person initiating a telephone call
FAQs About the word phoner
Người gọi điện
the person initiating a telephone call
No synonyms found.
No antonyms found.
phonemics => Ngữ âm học, phonemically => theo âm vị học, phonemic system => Hệ thống âm vị, phonemic => Âm vị, phoneme => âm vị,