Vietnamese Meaning of phenose
phenol
Other Vietnamese words related to phenol
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of phenose
- pheno-safranine => Pheno-safranine
- phenoplast => Phenoplast
- phenomenon => Hiện tượng
- phenomenology => hiện tượng học
- phenomenist => người theo chủ nghĩa nữ quyền
- phenomenally => phi thường
- phenomenalism => hiện tượng luận
- phenomenal => phi thường
- phenomena => các hiện tượng
- phenolphthalein => Phenolphthalein
Definitions and Meaning of phenose in English
phenose (n.)
A sweet amorphous deliquescent substance obtained indirectly from benzene, and isometric with, and resembling, dextrose.
FAQs About the word phenose
phenol
A sweet amorphous deliquescent substance obtained indirectly from benzene, and isometric with, and resembling, dextrose.
No synonyms found.
No antonyms found.
pheno-safranine => Pheno-safranine, phenoplast => Phenoplast, phenomenon => Hiện tượng, phenomenology => hiện tượng học, phenomenist => người theo chủ nghĩa nữ quyền,