FAQs About the word petromyzon

Lươn

typical lampreys

No synonyms found.

No antonyms found.

petromastoid => petro-mastoid, petrology => Đá học, petrologist => Nhà nghiên cứu khoáng vật học, petrologically => về mặt khoáng vật học, petrological => thạch học,