Vietnamese Meaning of petrologist
Nhà nghiên cứu khoáng vật học
Other Vietnamese words related to Nhà nghiên cứu khoáng vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of petrologist
- petrologically => về mặt khoáng vật học
- petrological => thạch học
- petrologic => hóa thạch học
- petroline => xăng dầu
- petroleuse => Phụ nữ dầu hỏa
- petroleur => công nhân dầu khí
- petroleum refinery => Nhà máy lọc dầu
- petroleum jelly => Sáp dầu mỏ
- petroleum geology => Địa chất dầu khí
- petroleum geologist => Nhà địa chất dầu khí
Definitions and Meaning of petrologist in English
petrologist (n.)
One who is versed in petrology.
FAQs About the word petrologist
Nhà nghiên cứu khoáng vật học
One who is versed in petrology.
No synonyms found.
No antonyms found.
petrologically => về mặt khoáng vật học, petrological => thạch học, petrologic => hóa thạch học, petroline => xăng dầu, petroleuse => Phụ nữ dầu hỏa,