Vietnamese Meaning of persuasibility
Khả năng thuyết phục
Other Vietnamese words related to Khả năng thuyết phục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of persuasibility
- persuasible => thuyết phục
- persuasion => thuyết phục
- persuasive => thuyết phục
- persuasively => Một cách thuyết phục
- persuasiveness => sức thuyết phục
- persuasory => thuyết phục
- persulphate => Muối persunfat
- persulphide => Persulfide
- persulphocyanate => Persulfoxyanat
- persulphocyanic => Persulfocyanic
Definitions and Meaning of persuasibility in English
persuasibility (n.)
Capability of being persuaded.
FAQs About the word persuasibility
Khả năng thuyết phục
Capability of being persuaded.
No synonyms found.
No antonyms found.
persuading => thuyết phục, persuader => người thuyết phục, persuaded => thuyết phục, persuade => thuyết phục, persuadable => có thể thuyết phục,