Vietnamese Meaning of peripatidae
Peripatidae
Other Vietnamese words related to Peripatidae
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of peripatidae
- peripatopsis => Peripatopsis
- peripatus => Hầu chúc
- peripetalous => Hoa peripetalous
- peripeteia => tình tiết trớ trêu
- peripetia => biến cố
- peripety => Biến cố
- peripheral => ngoại vi
- peripheral device => thiết bị ngoại vi
- peripheral nervous system => hệ thống thần kinh ngoại biên
- peripheral vision => Thị giác ngoại vi
Definitions and Meaning of peripatidae in English
peripatidae (n)
a family of Onychophora
FAQs About the word peripatidae
Peripatidae
a family of Onychophora
No synonyms found.
No antonyms found.
peripateticism => Chủ nghĩa du hành, peripatetical => Lang thang, peripatetic => du ngoạn, peripatecian => rày, periotic => Định kỳ,