Vietnamese Meaning of pepperbrand
Thương hiệu tiêu
Other Vietnamese words related to Thương hiệu tiêu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pepperbrand
Definitions and Meaning of pepperbrand in English
pepperbrand (n.)
See 1st Bunt.
FAQs About the word pepperbrand
Thương hiệu tiêu
See 1st Bunt.
No synonyms found.
No antonyms found.
pepper-and-salt => muối và tiêu, pepper vine => Cây tiêu, pepper tree => cây tiêu, pepper steak => bít tết tiêu, pepper spray => bình xịt hơi cay,