Vietnamese Meaning of pedaries
đấu sĩ
Other Vietnamese words related to đấu sĩ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pedaries
Definitions and Meaning of pedaries in English
pedaries (pl.)
of Pedary
FAQs About the word pedaries
đấu sĩ
of Pedary
No synonyms found.
No antonyms found.
pedarian => bộ binh, pedanty => sự gò bó, pedantry => sự khoe khoang, pedantocracy => chế độ học giả thống trị, pedantize => tỏ vẻ uyên bác,