FAQs About the word pedantocracy

chế độ học giả thống trị

The sway of pedants.

No synonyms found.

No antonyms found.

pedantize => tỏ vẻ uyên bác, pedantism => tính hay khoe khoang, pedanticly => khó tính, pedantically => cầu kì, pedantical => cứng nhắc,