Vietnamese Meaning of pay for
trả tiền
Other Vietnamese words related to trả tiền
Nearest Words of pay for
Definitions and Meaning of pay for in English
pay for (v)
have as a guest
FAQs About the word pay for
trả tiền
have as a guest
chi tiêu,tài chính,trả tiền,mùa xuân (cho),Có được,có khả năng,bìa,có được,chi tiêu,nhặt
No antonyms found.
pay envelope => phong bì lương, pay dirt => vàng, pay cut => Cắt giảm lương, pay claim => Yêu cầu mức lương, pay cerps => tiền lương,