Vietnamese Meaning of passerby
người qua đường
Other Vietnamese words related to người qua đường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of passerby
- passer montanus => Chim sẻ nhà
- passer domesticus => Chim sẻ nhà
- passer => hộ chiếu
- passe-partout => [passe-partout]
- passenger vehicle => Xe chở khách
- passenger van => xe ô tô chở khách
- passenger train => Tàu khách
- passenger ship => Tàu chở khách
- passenger pigeon => bồ câu hành khách
- passenger mileage => tần suất hành khách
Definitions and Meaning of passerby in English
passerby (n)
a person who passes by casually or by chance
FAQs About the word passerby
người qua đường
a person who passes by casually or by chance
No synonyms found.
No antonyms found.
passer montanus => Chim sẻ nhà, passer domesticus => Chim sẻ nhà, passer => hộ chiếu, passe-partout => [passe-partout], passenger vehicle => Xe chở khách,