FAQs About the word passenger ship

Tàu chở khách

a ship built to carry passengers

No synonyms found.

No antonyms found.

passenger pigeon => bồ câu hành khách, passenger mileage => tần suất hành khách, passenger mile => khách hàng ki lô mét, passenger car => xe ô tô chở khách, passenger => hành khách,