Vietnamese Meaning of paraumbilical vein
Tĩnh mạch gần rốn
Other Vietnamese words related to Tĩnh mạch gần rốn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paraumbilical vein
- paratyphoid fever => Sốt thương hàn á thương hàn
- paratyphoid => thương hàn phụ
- paratroops => lính dù
- paratrooper => lính dù
- paratonnerre => chống sét
- parathyroid hormone => Hormone tuyến cận giáp
- parathyroid gland => Tuyến cận giáp
- parathyroid => Tuyến cận giáp
- parathormone => Nội tiết tố cận giáp
- parathion poisoning => chất độc parathion
Definitions and Meaning of paraumbilical vein in English
paraumbilical vein (n)
small veins arising in skin around the navel; terminate as accessory portal veins
FAQs About the word paraumbilical vein
Tĩnh mạch gần rốn
small veins arising in skin around the navel; terminate as accessory portal veins
No synonyms found.
No antonyms found.
paratyphoid fever => Sốt thương hàn á thương hàn, paratyphoid => thương hàn phụ, paratroops => lính dù, paratrooper => lính dù, paratonnerre => chống sét,