Vietnamese Meaning of paratheses
dấu ngoặc đơn
Other Vietnamese words related to dấu ngoặc đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paratheses
- parathelypteris simulata => Parathelypteris simulata
- parathelypteris novae-boracensis => Parathelypteris novae-boracensis
- parathelypteris => Parathelypteris
- parataxis => Câu không có liên kết
- paratactic => Liên hợp
- parasynthetic => ký sinh tổng hợp
- parasynaxis => -
- parasympathomimetic => Thuốc kích thích phó giao cảm
- parasympathetic nervous system => Hệ thần kinh đối giao cảm
- parasympathetic => đối giao cảm
- parathesis => dấu ngoặc
- parathetic => tê liệt
- parathion => Parathion
- parathion poisoning => chất độc parathion
- parathormone => Nội tiết tố cận giáp
- parathyroid => Tuyến cận giáp
- parathyroid gland => Tuyến cận giáp
- parathyroid hormone => Hormone tuyến cận giáp
- paratonnerre => chống sét
- paratrooper => lính dù
Definitions and Meaning of paratheses in English
paratheses (pl.)
of Parathesis
FAQs About the word paratheses
dấu ngoặc đơn
of Parathesis
No synonyms found.
No antonyms found.
parathelypteris simulata => Parathelypteris simulata, parathelypteris novae-boracensis => Parathelypteris novae-boracensis, parathelypteris => Parathelypteris, parataxis => Câu không có liên kết, paratactic => Liên hợp,