Vietnamese Meaning of parallactical
sai số thị sai
Other Vietnamese words related to sai số thị sai
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parallactical
- parallactic => thị sai
- paralithodes camtschatica => Cua hoàng đế
- paralithodes => Cua đá
- paralipsis => Nhận xét ngoại đề
- paralipomenon => Biên niên sử
- paralinguistic communication => Giao tiếp ngôn ngữ phụ
- paralichthys lethostigmus => Paralichthys lethostigma
- paralichthys dentatus => Cá bơn răng
- paralichthys => Cá bơn Paralichthys
- paralian => parali
- parallax => thị sai
- parallel => song song
- parallel axiom => định đề Euclid
- parallel bars => Xà kép song song
- parallel circuit => Mạch song song
- parallel interface => Giao diện song song
- parallel lives => cuộc sống song song
- parallel of latitude => Vĩ độ
- parallel operation => Hoạt động song song
- parallel port => Cổng song song
Definitions and Meaning of parallactical in English
parallactical (a.)
Of or pertaining to a parallax.
FAQs About the word parallactical
sai số thị sai
Of or pertaining to a parallax.
No synonyms found.
No antonyms found.
parallactic => thị sai, paralithodes camtschatica => Cua hoàng đế, paralithodes => Cua đá, paralipsis => Nhận xét ngoại đề, paralipomenon => Biên niên sử,