Vietnamese Meaning of paralichthys
Cá bơn Paralichthys
Other Vietnamese words related to Cá bơn Paralichthys
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paralichthys
- paralichthys dentatus => Cá bơn răng
- paralichthys lethostigmus => Paralichthys lethostigma
- paralinguistic communication => Giao tiếp ngôn ngữ phụ
- paralipomenon => Biên niên sử
- paralipsis => Nhận xét ngoại đề
- paralithodes => Cua đá
- paralithodes camtschatica => Cua hoàng đế
- parallactic => thị sai
- parallactical => sai số thị sai
- parallax => thị sai
Definitions and Meaning of paralichthys in English
paralichthys (n)
a genus of Bothidae
FAQs About the word paralichthys
Cá bơn Paralichthys
a genus of Bothidae
No synonyms found.
No antonyms found.
paralian => parali, paralgesia => __Paralgesia__, paralepsis => Paralepsis, paraleipsis => ẩn ý, paralegal => Trợ lý pháp lý,