Vietnamese Meaning of paracentesis
Chọc dịch ổ bụng
Other Vietnamese words related to Chọc dịch ổ bụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paracentesis
- paracelsus => Paracelsus
- paracelsist => người theo Paracelsus
- paracelsian => Paracelsian
- parabronchium => phế quản phế nang
- parabronchia => Viêm quanh cuống phế quản
- paraboloidal => dạng parabol
- paraboloid reflector => Phản xạ parabol
- paraboloid => Mặt Parabol
- parabolist => người kể chuyện ngụ ngôn
- parabolism => Dụ ngôn
- paracentral scotoma => Điểm mù cận trung tâm
- paracentric => lệch tâm
- paracentrical => lệch tâm
- paracervical block => Khối phế quản cổ tử cung
- paracheirodon => Paracheirodon
- paracheirodon axelrodi => Cá tetra neon
- parachordal => para-accord
- parachronism => |ngược thời đại|
- parachrose => Bán sắc sai lệch
- parachute => dù
Definitions and Meaning of paracentesis in English
paracentesis (n)
centesis of the belly to remove fluid for diagnosis
paracentesis (n.)
The perforation of a cavity of the body with a trocar, aspirator, or other suitable instrument, for the evacuation of effused fluid, pus, or gas; tapping.
FAQs About the word paracentesis
Chọc dịch ổ bụng
centesis of the belly to remove fluid for diagnosisThe perforation of a cavity of the body with a trocar, aspirator, or other suitable instrument, for the evacu
No synonyms found.
No antonyms found.
paracelsus => Paracelsus, paracelsist => người theo Paracelsus, paracelsian => Paracelsian, parabronchium => phế quản phế nang, parabronchia => Viêm quanh cuống phế quản,