Vietnamese Meaning of parabolist
người kể chuyện ngụ ngôn
Other Vietnamese words related to người kể chuyện ngụ ngôn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of parabolist
- paraboloid => Mặt Parabol
- paraboloid reflector => Phản xạ parabol
- paraboloidal => dạng parabol
- parabronchia => Viêm quanh cuống phế quản
- parabronchium => phế quản phế nang
- paracelsian => Paracelsian
- paracelsist => người theo Paracelsus
- paracelsus => Paracelsus
- paracentesis => Chọc dịch ổ bụng
- paracentral scotoma => Điểm mù cận trung tâm
Definitions and Meaning of parabolist in English
parabolist (n.)
A narrator of parables.
FAQs About the word parabolist
người kể chuyện ngụ ngôn
A narrator of parables.
No synonyms found.
No antonyms found.
parabolism => Dụ ngôn, paraboliform => Parabol, parabolically => Hình parabol, parabolical => hình parabol, parabolic reflector => Phản xạ parabol,