Vietnamese Meaning of panstereorama
Toàn cảnh
Other Vietnamese words related to Toàn cảnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of panstereorama
- panspermy => Thuyết nguồn gốc từ vũ trụ
- panspermist => nhà ủng hộ quan điểm nguồn gốc ngoài Trái Đất.
- panspermic => Thuyết phát sinh từ tinh thể
- panspermatist => Nhà thuyết mầm giống có mặt khắp nơi ngoài vũ trụ
- pansophy => Triết học toàn tri
- pansophical => thông thái
- panslavonian => Slavic
- panslavist => Người ủng hộ thuyết Panslav
- panslavism => Chủ nghĩa Panslavơ
- panslavic => Pan-Slav
Definitions and Meaning of panstereorama in English
panstereorama (n.)
A model of a town or country, in relief, executed in wood, cork, pasteboard, or the like.
FAQs About the word panstereorama
Toàn cảnh
A model of a town or country, in relief, executed in wood, cork, pasteboard, or the like.
No synonyms found.
No antonyms found.
panspermy => Thuyết nguồn gốc từ vũ trụ, panspermist => nhà ủng hộ quan điểm nguồn gốc ngoài Trái Đất., panspermic => Thuyết phát sinh từ tinh thể, panspermatist => Nhà thuyết mầm giống có mặt khắp nơi ngoài vũ trụ, pansophy => Triết học toàn tri,