Vietnamese Meaning of panspermist
nhà ủng hộ quan điểm nguồn gốc ngoài Trái Đất.
Other Vietnamese words related to nhà ủng hộ quan điểm nguồn gốc ngoài Trái Đất.
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of panspermist
- panspermic => Thuyết phát sinh từ tinh thể
- panspermatist => Nhà thuyết mầm giống có mặt khắp nơi ngoài vũ trụ
- pansophy => Triết học toàn tri
- pansophical => thông thái
- panslavonian => Slavic
- panslavist => Người ủng hộ thuyết Panslav
- panslavism => Chủ nghĩa Panslavơ
- panslavic => Pan-Slav
- pansinusitis => Viêm xoang toàn bộ
- pansies => hoa bướm
Definitions and Meaning of panspermist in English
panspermist (n.)
A believer in panspermy; one who rejects the theory of spontaneous generation; a biogenist.
FAQs About the word panspermist
nhà ủng hộ quan điểm nguồn gốc ngoài Trái Đất.
A believer in panspermy; one who rejects the theory of spontaneous generation; a biogenist.
No synonyms found.
No antonyms found.
panspermic => Thuyết phát sinh từ tinh thể, panspermatist => Nhà thuyết mầm giống có mặt khắp nơi ngoài vũ trụ, pansophy => Triết học toàn tri, pansophical => thông thái, panslavonian => Slavic,