Vietnamese Meaning of palpate
thăm khám
Other Vietnamese words related to thăm khám
Nearest Words of palpate
Definitions and Meaning of palpate in English
palpate (v)
examine (a body part) by palpation
FAQs About the word palpate
thăm khám
examine (a body part) by palpation
cảm thấy,vỗ,cạo râu,chạm,cọ,siết chặt,Hiểu,chăn thả,cầm,Cây cọ
No antonyms found.
palpably => rõ ràng, palpable => sờ thấy được, palpability => khả năng sờ mó, palp => sờ, paloverde => Paloverde,