FAQs About the word palp

sờ

Same as Palpus., To have a distinct touch or feeling of; to feel.

cọ,cảm thấy,Cây cọ,thăm khám,cạo râu,chạm,vỗ tay,khóa,siết chặt,bám lấy

No antonyms found.

paloverde => Paloverde, palomino => palomino, palometa simillima => Cá nục hoa, palometa => Cá thu luân, palolo worm => Giun Palolo,