Vietnamese Meaning of palestras
palestras
Other Vietnamese words related to palestras
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palestras
- palestrae => palestrae
- palestra => trường đấu vật
- palestinian national authority => Cơ quan dân tộc Palestine
- palestinian islamic jihad => Jihad Hồi giáo Palestin
- palestinian hizballah => Hezbollah Palestine
- palestinian arab => Người Ả Rập Palestine
- palestinian => người Palestine
- palestinean => người Palestine
- palestine national authority => Chính quyền Dân tộc Palestine
- palestine liberation organization => Tổ chức giải phóng Palestine
Definitions and Meaning of palestras in English
palestras (pl.)
of Palestra
FAQs About the word palestras
Definition not available
of Palestra
No synonyms found.
No antonyms found.
palestrae => palestrae, palestra => trường đấu vật, palestinian national authority => Cơ quan dân tộc Palestine, palestinian islamic jihad => Jihad Hồi giáo Palestin, palestinian hizballah => Hezbollah Palestine,