Vietnamese Meaning of palestinian arab
Người Ả Rập Palestine
Other Vietnamese words related to Người Ả Rập Palestine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palestinian arab
- palestinian => người Palestine
- palestinean => người Palestine
- palestine national authority => Chính quyền Dân tộc Palestine
- palestine liberation organization => Tổ chức giải phóng Palestine
- palestine liberation front => Mặt trận Giải phóng Palestine
- palestine islamic jihad => Jihad Hồi giáo Palestine
- palestine authority => Chính quyền Palestine
- palestine => Palestine
- palesie => Polesie
- palermo => Palermo
- palestinian hizballah => Hezbollah Palestine
- palestinian islamic jihad => Jihad Hồi giáo Palestin
- palestinian national authority => Cơ quan dân tộc Palestine
- palestra => trường đấu vật
- palestrae => palestrae
- palestrian => người Palestine
- palestric => vật lộn
- palestrical => palestra
- palestrina => Palestrina
- palesy => nhợt nhạt
Definitions and Meaning of palestinian arab in English
palestinian arab (n)
a descendant of the Arabs who inhabited Palestine
FAQs About the word palestinian arab
Người Ả Rập Palestine
a descendant of the Arabs who inhabited Palestine
No synonyms found.
No antonyms found.
palestinian => người Palestine, palestinean => người Palestine, palestine national authority => Chính quyền Dân tộc Palestine, palestine liberation organization => Tổ chức giải phóng Palestine, palestine liberation front => Mặt trận Giải phóng Palestine,