Vietnamese Meaning of palatopterygoid
cánh khẩu cái
Other Vietnamese words related to cánh khẩu cái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of palatopterygoid
- palatopharyngoplasty => Phẫu thuật thanh quản hầu họng
- palatonares => Phụ âm ngạc-lưỡi
- palatoglossal => cơ hạ họng khẩu cái
- palato- => Vòm miệng
- palatize => Vòm miệng hóa
- palative => chân răng lợi
- palatine vein => Tĩnh mạch khẩu cái
- palatine tonsil => Amidan
- palatine raphe => Rãnh giữa vòm miệng
- palatine bone => Xương vòm miệng
Definitions and Meaning of palatopterygoid in English
palatopterygoid (a.)
Pertaining to the palatine and pterygoid region of the skull; as, the palatopterygoid cartilage, or rod, from which the palatine and pterygoid bones are developed.
FAQs About the word palatopterygoid
cánh khẩu cái
Pertaining to the palatine and pterygoid region of the skull; as, the palatopterygoid cartilage, or rod, from which the palatine and pterygoid bones are develop
No synonyms found.
No antonyms found.
palatopharyngoplasty => Phẫu thuật thanh quản hầu họng, palatonares => Phụ âm ngạc-lưỡi, palatoglossal => cơ hạ họng khẩu cái, palato- => Vòm miệng, palatize => Vòm miệng hóa,