Vietnamese Meaning of pagrus
Cá chét
Other Vietnamese words related to Cá chét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pagrus
Definitions and Meaning of pagrus in English
pagrus (n)
a genus of Sparidae
FAQs About the word pagrus
Cá chét
a genus of Sparidae
No synonyms found.
No antonyms found.
pagophilus groenlandicus => Hải cẩu Greenland, pagophilus => hải báo, pagophila eburnea => Mòng biển ngà, pagophila => mòng biển ngà, pagodite => Bảo tháp,