Vietnamese Meaning of pagophilus
hải báo
Other Vietnamese words related to hải báo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pagophilus
Definitions and Meaning of pagophilus in English
pagophilus (n)
harp seals
FAQs About the word pagophilus
hải báo
harp seals
No synonyms found.
No antonyms found.
pagophila eburnea => Mòng biển ngà, pagophila => mòng biển ngà, pagodite => Bảo tháp, pagoda tree => Cây bàng, pagoda sleeve => tay áo kiểu chùa,