FAQs About the word oxiodic

chua

Pertaining to, or designating, certain compounds of iodine and oxygen.

No synonyms found.

No antonyms found.

oxindol => Ocxindol, oximeter => Máy đo nồng độ oxy trong máu, oxime => Oxime, oxidulated => bị oxy hóa, oxidoreduction => Phản ứng oxy hóa-khử,