FAQs About the word oxidizement

Oxy hóa

Oxidation.

No synonyms found.

No antonyms found.

oxidized ldl cholesterol => Cholesterol LDL oxy hóa, oxidize => oxy hóa, oxidization => Quá trình ôxi hóa, oxidizable => có thể bị oxi hóa, oxidiser => chất oxy hóa,