Vietnamese Meaning of overgrowing
Phát triển quá mức
Other Vietnamese words related to Phát triển quá mức
Nearest Words of overgrowing
Definitions and Meaning of overgrowing in English
overgrowing (p. pr. & vb. n.)
of Overgrow
FAQs About the word overgrowing
Phát triển quá mức
of Overgrow
phát đạt,sung sướng,gia tăng,nảy mầm,nở rộ,phát triển mạnh,đang phát triển mạnh,Ra hoa,đang nẩy mầm,thịnh vượng
No antonyms found.
overgrow => mọc um tùm, overground => trên mặt đất, overgross => quá nhiều, overgrew => mọc lan, overgreedy => tham lam,