FAQs About the word out-of-doors

_ngoài trời_

Ngoài trời,sa mạc,Quốc gia,Sa mạc,thiên nhiên,mở,ngoài trời,Hoang dã,vùng hẻo lánh,bụi rậm

No antonyms found.

out-of-door => ngoài trời, out-of-date => lỗi thời, out-of-court settlement => Thỏa thuận ngoài tòa, out-of-bounds => ngoài vòng, out-of-body experience => trải nghiệm tách khỏi cơ thể,