Vietnamese Meaning of order sapindales
Bộ Xoan
Other Vietnamese words related to Bộ Xoan
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order sapindales
- order santalales => bộ Đàn hương
- order salientia => Bộ Anura
- order salicales => Bộ Họ liễu
- order rubiales => Bộ cà phê
- order rosales => bộ hồng
- order rodentia => Gặm nhấm
- order rickettsiales => bộ Rickettsiales
- order rhynchocephalia => Rhynchocephalia bộ
- order rhoeadales => Cây thuốc phiện
- order rheiformes => Bộ đà điểu
- order saprolegniales => bộ Saprolegniales
- order sarcosporidia => Bộ Sarcosporidia
- order sarraceniales => Sarraceniales
- order saurischia => Bộ Thằn lân
- order sauropterygia => Bộ Bò sát chân chèo
- order scandentia => Bộ Scandentia
- order sclerodermatales => Bộ Sclerodermatales
- order scleroparei => Bộ Scleroparei
- order scorpionida => bộ Bọ cạp
- order scrophulariales => Bộ Hoa mõm sói
Definitions and Meaning of order sapindales in English
order sapindales (n)
an order of dicotyledonous plants
FAQs About the word order sapindales
Bộ Xoan
an order of dicotyledonous plants
No synonyms found.
No antonyms found.
order santalales => bộ Đàn hương, order salientia => Bộ Anura, order salicales => Bộ Họ liễu, order rubiales => Bộ cà phê, order rosales => bộ hồng,