Vietnamese Meaning of order salientia
Bộ Anura
Other Vietnamese words related to Bộ Anura
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order salientia
- order salicales => Bộ Họ liễu
- order rubiales => Bộ cà phê
- order rosales => bộ hồng
- order rodentia => Gặm nhấm
- order rickettsiales => bộ Rickettsiales
- order rhynchocephalia => Rhynchocephalia bộ
- order rhoeadales => Cây thuốc phiện
- order rheiformes => Bộ đà điểu
- order rhamnales => bộ Gai tầm gửi
- order raptores => bộ ưng
- order santalales => bộ Đàn hương
- order sapindales => Bộ Xoan
- order saprolegniales => bộ Saprolegniales
- order sarcosporidia => Bộ Sarcosporidia
- order sarraceniales => Sarraceniales
- order saurischia => Bộ Thằn lân
- order sauropterygia => Bộ Bò sát chân chèo
- order scandentia => Bộ Scandentia
- order sclerodermatales => Bộ Sclerodermatales
- order scleroparei => Bộ Scleroparei
Definitions and Meaning of order salientia in English
order salientia (n)
frogs, toads, tree toads
FAQs About the word order salientia
Bộ Anura
frogs, toads, tree toads
No synonyms found.
No antonyms found.
order salicales => Bộ Họ liễu, order rubiales => Bộ cà phê, order rosales => bộ hồng, order rodentia => Gặm nhấm, order rickettsiales => bộ Rickettsiales,