Vietnamese Meaning of order ictodosauria
Bộ Ictodosauria
Other Vietnamese words related to Bộ Ictodosauria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order ictodosauria
- order ichthyosauria => Bộ Ichthyosauria
- order hyracoidea => Bộ thỏ đá
- order hypocreales => Bộ Hypocreales
- order hypericales => bộ Sơ ri
- order hymenoptera => Cánh màng
- order hymenogastrales => Bộ Hymenogastrales
- order heterotrichales => Bộ Heterotrichales
- order heterosomata => Bộ Cá dẹt
- order hemiptera => Bộ Cánh nửa
- order helotiales => Bộ Helotiales
- order insectivora => Bộ Ăn sâu bọ
- order insessores => Bộ Sẻ
- order isoetales => Bộ Thạch tùng
- order isopoda => Bộ Chân đều
- order isoptera => bộ Mối
- order isospondyli => Bộ Cá chép
- order juglandales => Bộ Juglandales
- order jungermanniales => Bộ Jungermanniales
- order lagomorpha => Thỏ và thỏ rừng
- order laminariales => Bộ Tảo lá
Definitions and Meaning of order ictodosauria in English
order ictodosauria (n)
extinct reptiles of the later Triassic period
FAQs About the word order ictodosauria
Bộ Ictodosauria
extinct reptiles of the later Triassic period
No synonyms found.
No antonyms found.
order ichthyosauria => Bộ Ichthyosauria, order hyracoidea => Bộ thỏ đá, order hypocreales => Bộ Hypocreales, order hypericales => bộ Sơ ri, order hymenoptera => Cánh màng,