Vietnamese Meaning of order hymenoptera
Cánh màng
Other Vietnamese words related to Cánh màng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order hymenoptera
- order hymenogastrales => Bộ Hymenogastrales
- order heterotrichales => Bộ Heterotrichales
- order heterosomata => Bộ Cá dẹt
- order hemiptera => Bộ Cánh nửa
- order helotiales => Bộ Helotiales
- order heliozoa => Động vật Heliozoa
- order haplosporidia => Bộ Haplosporidia
- order haemosporidia => bộ Haemosporidia
- order gymnophiona => Bộ Lươn thằn lằn
- order guttiferales => Guttiferales
- order hypericales => bộ Sơ ri
- order hypocreales => Bộ Hypocreales
- order hyracoidea => Bộ thỏ đá
- order ichthyosauria => Bộ Ichthyosauria
- order ictodosauria => Bộ Ictodosauria
- order insectivora => Bộ Ăn sâu bọ
- order insessores => Bộ Sẻ
- order isoetales => Bộ Thạch tùng
- order isopoda => Bộ Chân đều
- order isoptera => bộ Mối
Definitions and Meaning of order hymenoptera in English
order hymenoptera (n)
an order of insects including: bees; wasps; ants; ichneumons; sawflies; gall wasps; etc.
FAQs About the word order hymenoptera
Cánh màng
an order of insects including: bees; wasps; ants; ichneumons; sawflies; gall wasps; etc.
No synonyms found.
No antonyms found.
order hymenogastrales => Bộ Hymenogastrales, order heterotrichales => Bộ Heterotrichales, order heterosomata => Bộ Cá dẹt, order hemiptera => Bộ Cánh nửa, order helotiales => Bộ Helotiales,