Vietnamese Meaning of order decapoda
Bộ Mười chân
Other Vietnamese words related to Bộ Mười chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order decapoda
- order cypriniformes => Bộ Cá chép
- order cydippidea => Sứa lược
- order cydippida => Cydippida
- order cydippea => bộ lược sứa
- order cyclostomata => Cá không hàm
- order cycadofilicales => bộ Cycadofilicales
- order cycadales => Bộ Tuế
- order cuculiformes => Họ Cuculiformes
- order crocodylia => Bộ Cá sấu
- order crocodilia => Bộ Cá sấu
- order dermaptera => Ve sầu đất
- order dermoptera => Bộ Cánh da
- order diapensiales => Bộ Diapensiales
- order dicranales => Bộ Dicranales
- order dictyoptera => Bộ gián
- order dinocerata => Bộ Dinocerata
- order dinoflagellata => bộ trùng roi giáp
- order dinornithiformes => bộ Dinornis
- order diptera => ruồi
- order discocephali => Bộ Đĩa đầu
Definitions and Meaning of order decapoda in English
order decapoda (n)
lobsters; crayfish; crabs; shrimps; prawns
squids and cuttlefishes
FAQs About the word order decapoda
Bộ Mười chân
lobsters; crayfish; crabs; shrimps; prawns, squids and cuttlefishes
No synonyms found.
No antonyms found.
order cypriniformes => Bộ Cá chép, order cydippidea => Sứa lược, order cydippida => Cydippida, order cydippea => bộ lược sứa, order cyclostomata => Cá không hàm,