Vietnamese Meaning of order cypriniformes
Bộ Cá chép
Other Vietnamese words related to Bộ Cá chép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order cypriniformes
- order cydippidea => Sứa lược
- order cydippida => Cydippida
- order cydippea => bộ lược sứa
- order cyclostomata => Cá không hàm
- order cycadofilicales => bộ Cycadofilicales
- order cycadales => Bộ Tuế
- order cuculiformes => Họ Cuculiformes
- order crocodylia => Bộ Cá sấu
- order crocodilia => Bộ Cá sấu
- order corrodentia => Bộ Cánh lưới
- order decapoda => Bộ Mười chân
- order dermaptera => Ve sầu đất
- order dermoptera => Bộ Cánh da
- order diapensiales => Bộ Diapensiales
- order dicranales => Bộ Dicranales
- order dictyoptera => Bộ gián
- order dinocerata => Bộ Dinocerata
- order dinoflagellata => bộ trùng roi giáp
- order dinornithiformes => bộ Dinornis
- order diptera => ruồi
Definitions and Meaning of order cypriniformes in English
order cypriniformes (n)
an order of animals including almost entirely freshwater fishes: characins; loaches; carp; suckers; sometimes classified as a suborder of Ostariophysi
FAQs About the word order cypriniformes
Bộ Cá chép
an order of animals including almost entirely freshwater fishes: characins; loaches; carp; suckers; sometimes classified as a suborder of Ostariophysi
No synonyms found.
No antonyms found.
order cydippidea => Sứa lược, order cydippida => Cydippida, order cydippea => bộ lược sứa, order cyclostomata => Cá không hàm, order cycadofilicales => bộ Cycadofilicales,