Vietnamese Meaning of order casuarinales
Bộ Tuế
Other Vietnamese words related to Bộ Tuế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order casuarinales
- order casuariiformes => đà điểu
- order caryophyllales => Bộ Cẩm chướng
- order carnivora => Bộ ăn thịt
- order caprimulgiformes => chim cú muỗi
- order campanulales => Bộ Hoa chuông
- order bryales => Bộ Rêu thật sự
- order branchiura => Loại động vật giáp xác chân chèo
- order book => Sổ lệnh
- order blastocladiales => Bộ Blastocladiales
- order berycomorphi => Bộ Cá bống biển
- order caudata => Lưỡng cư có đuôi
- order cestida => bộ Cestida
- order cetacea => Bộ Cetacea
- order charadriiformes => Bộ: Charadriiformes
- order charales => bộ rong tảo
- order chelonethida => Bộ Chelonethida
- order chelonia => Bộ Rùa
- order chiroptera => Bộ Dơi
- order chlorococcales => Bộ Chlorococcales
- order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes
Definitions and Meaning of order casuarinales in English
order casuarinales (n)
order of chiefly Australian trees and shrubs comprising the casuarinas; 1 family: Casuarinaceae
FAQs About the word order casuarinales
Bộ Tuế
order of chiefly Australian trees and shrubs comprising the casuarinas; 1 family: Casuarinaceae
No synonyms found.
No antonyms found.
order casuariiformes => đà điểu, order caryophyllales => Bộ Cẩm chướng, order carnivora => Bộ ăn thịt, order caprimulgiformes => chim cú muỗi, order campanulales => Bộ Hoa chuông,