Vietnamese Meaning of order carnivora
Bộ ăn thịt
Other Vietnamese words related to Bộ ăn thịt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order carnivora
- order caprimulgiformes => chim cú muỗi
- order campanulales => Bộ Hoa chuông
- order bryales => Bộ Rêu thật sự
- order branchiura => Loại động vật giáp xác chân chèo
- order book => Sổ lệnh
- order blastocladiales => Bộ Blastocladiales
- order berycomorphi => Bộ Cá bống biển
- order bennettitales => Bộ Bennettitales
- order belemnoidea => bộ belemnoidea
- order batrachia => Nhóm ếch
- order caryophyllales => Bộ Cẩm chướng
- order casuariiformes => đà điểu
- order casuarinales => Bộ Tuế
- order caudata => Lưỡng cư có đuôi
- order cestida => bộ Cestida
- order cetacea => Bộ Cetacea
- order charadriiformes => Bộ: Charadriiformes
- order charales => bộ rong tảo
- order chelonethida => Bộ Chelonethida
- order chelonia => Bộ Rùa
Definitions and Meaning of order carnivora in English
order carnivora (n)
cats; lions; tigers; panthers; dogs; wolves; jackals; bears; raccoons; skunks; and members of the suborder Pinnipedia
FAQs About the word order carnivora
Bộ ăn thịt
cats; lions; tigers; panthers; dogs; wolves; jackals; bears; raccoons; skunks; and members of the suborder Pinnipedia
No synonyms found.
No antonyms found.
order caprimulgiformes => chim cú muỗi, order campanulales => Bộ Hoa chuông, order bryales => Bộ Rêu thật sự, order branchiura => Loại động vật giáp xác chân chèo, order book => Sổ lệnh,