FAQs About the word opined

cho rằng

of Opine

Bình luận,lưu ý,phản xạ,ghi chép lại,có bình luận,biên tập,Quan sát,nói,xác nhận,cho phép

No antonyms found.

opine => cho rằng, opinator => bướng bỉnh, opinative => cố chấp, opination => ý kiến, opinable => có thể gây tranh cãi,