FAQs About the word open-collared

Cổ áo mở

of a shirt; not buttoned at the neck

No synonyms found.

No antonyms found.

open-class word => Từ loại mở, open-chain => Mạch hở, opencast mining => khai khoáng lộ thiên, opencast => Khai thác lộ thiên, openbill => cò lóc,