FAQs About the word oilrig

Giàn khoan dầu

rig used in drilling for oil or gas

No synonyms found.

No antonyms found.

oil-rich seed => hạt có nhiều dầu, oilpaper => Giấy dầu, oilnut => Hạt điều, oilmen => công nhân dầu khí, oilman => công nhân dầu mỏ,