Vietnamese Meaning of oilmen
công nhân dầu khí
Other Vietnamese words related to công nhân dầu khí
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oilmen
Definitions and Meaning of oilmen in English
oilmen (pl.)
of Oilman
FAQs About the word oilmen
công nhân dầu khí
of Oilman
No synonyms found.
No antonyms found.
oilman => công nhân dầu mỏ, oillet => bánh quy, oiling => tra dầu, oiliness => dầu mỡ, oil-industry analyst => nhà phân tích ngành dầu mỏ,