Vietnamese Meaning of odelet
phú
Other Vietnamese words related to phú
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of odelet
Definitions and Meaning of odelet in English
odelet (n.)
A little or short ode.
FAQs About the word odelet
phú
A little or short ode.
No synonyms found.
No antonyms found.
ode => ca ngợi, odd-toed ungulate => Động vật có móng guốc lẻ, odds-on => ứng cử viên được yêu thích, odds-maker => Người đặt cược, odds and ends => đồ linh tinh,